Mã VC, NLĐ
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Ghi chú
|
SKV.00001
|
Thái Anh Tuấn
|
Hội đồng trường
|
|
SKV.00002
|
Phạm Hữu Truyền
|
Giám hiệu
|
|
SKV.00003
|
Cao Danh Chính
|
Giám hiệu
|
|
SKV.00004
|
Thái Hữu Nguyên
|
Giám hiệu
|
|
SKV.00005
|
Ngô Tất Hoạt
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng
|
|
SKV.00006
|
Lê Thị Linh
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng
|
|
SKV.00007
|
Trần Thị Hằng
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng
|
|
SKV.00008
|
Lê Thị Hường
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng
|
|
SKV.00009
|
Phạm Thanh Bình
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng
|
|
SKV.00010
|
Nguyễn Thị Tố Oanh
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng
|
|
SKV.00011
|
Lê Khắc Bình
|
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế
|
|
SKV.00012
|
Vũ Thị Minh
|
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế
|
|
SKV.00013
|
Đào Diệp Thảo
|
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế
|
Nghỉ việc từ 01/02/2023
|
SKV.00014
|
Cao Thị Hương
|
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế
|
|
SKV.00015
|
Trần Mạnh Cường
|
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế
|
|
SKV.00016
|
Văn Thị Ngọc Ánh
|
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế
|
|
SKV.00017
|
Phạm Xuân Hùng
|
Phòng Thanh tra
|
Nghỉ hưu 01/09/2023
|
SKV.00018
|
Nguyễn Thành Nghĩa
|
Phòng Thanh tra
|
|
SKV.00019
|
Phan Thị Hoa Nam
|
Phòng Thanh tra
|
|
SKV.00020
|
Nguyễn Thị Thắm
|
Phòng Thanh tra
|
|
SKV.00021
|
Hồ Thị Thanh Vân
|
Phòng Thanh tra
|
|
SKV.00022
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
|
SKV.00023
|
Hồ Xuân Bằng
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
|
SKV.00024
|
Lê Hồ Thùy Linh
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
Nghỉ việc từ 01/02/2023
|
SKV.00025
|
Trần Lê Hà
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
|
SKV.00026
|
Nguyễn Thị Bình
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
|
SKV.00027
|
Võ Tiến Trung
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00028
|
Phạm Văn Thống
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00029
|
Nguyễn Khắc Hải
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00030
|
Nguyễn Thị Lợi
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00031
|
Trần Ngọc Trường
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00032
|
Trần Thị Thanh Hải
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00033
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00034
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00035
|
Bùi Thị Hằng
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00036
|
Lê Thanh Tươi
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00037
|
Dương Hải Long
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00038
|
Nguyễn Duy Hiệu
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00039
|
Nguyễn Thị Hà Trang
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00040
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
Phòng Đào tạo
|
|
SKV.00041
|
Trần Minh Đức
|
Phòng Kế toán - Tài chính
|
|
SKV.00042
|
Trần Thị Trà Giang
|
Phòng Kế toán - Tài chính
|
|
SKV.00043
|
Lê Thị Quỳnh Nga
|
Phòng Kế toán - Tài chính
|
|
SKV.00044
|
Nguyễn Thị Hà An
|
Phòng Kế toán - Tài chính
|
|
SKV.00045
|
Trịnh Hồng Ly
|
Phòng Kế toán - Tài chính
|
|
SKV.00046
|
Hồ Thị Thục Anh
|
Phòng Kế toán - Tài chính
|
|
SKV.00047
|
Nguyễn Tú Anh
|
Phòng Kế toán - Tài chính
|
|
SKV.00048
|
Võ Thị Mai Linh
|
Phòng Kế toán - Tài chính
|
HĐLĐ từ 01.01.2022
|
SKV.00049
|
Từ Đức Hùng
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
SKV.00050
|
Lê Minh Tân
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
SKV.00051
|
Nguyễn Viết Cường
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
SKV.00052
|
Nguyễn Thị Minh
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
SKV.00053
|
Phạm Văn Thịnh
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
SKV.00054
|
Nguyễn Quang Thanh
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
SKV.00055
|
Nguyễn Thị Ngọc Trà
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
SKV.00056
|
Lê Tuấn Ngọc
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
SKV.00057
|
Phan Xuân Vinh
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
SKV.00058
|
Kiều Đức Bình
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
HĐ 111
|
SKV.00059
|
Nguyễn Văn Cường
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
HĐ 111
|
SKV.00060
|
Nguyễn Phùng Hải
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
HĐ 111
|
SKV.00061
|
Nguyễn Đức Hào
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
HĐ 111
|
SKV.00062
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00063
|
Đặng Minh Việt
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00064
|
Nguyễn Như Hải
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00065
|
Nguyễn Tuấn Khanh
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00066
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00067
|
Trần Thị Mộng Vân
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00068
|
Nguyễn Hà Thương
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00069
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00070
|
Ngô Thị Hoa
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00071
|
Đoàn Anh Tuấn
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00072
|
Nguyễn Thị Khánh Huyền
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
|
SKV.00073
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
HĐ 111
|
SKV.00074
|
Nguyễn Hồ Nam
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
HĐ 111
|
SKV.00075
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
HĐ 111
|
SKV.00076
|
Phan Thị Ánh Hoa
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
HĐ 111
|
SKV.00077
|
Trần Văn Hải
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
HĐ 111
|
SKV.00078
|
Trần Thị Cúc
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
HĐ 111
|
SKV.00079
|
Phạm Hồng Nhật
|
Phòng Tổng hợp - Hành chính
|
HĐ 111
|
SKV.00080
|
Phan Xuân Thạch
|
Phòng Công tác sinh viên
|
|
SKV.00081
|
Nguyễn Ngọc Quý
|
Phòng Công tác sinh viên
|
|
SKV.00082
|
Đậu Xuân Doanh
|
Phòng Công tác sinh viên
|
|
SKV.00083
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Phòng Công tác sinh viên
|
|
SKV.00084
|
Phạm Thị Ngọc Lan
|
Phòng Khoa học – Hợp tác Quốc tế
|
|
SKV.00085
|
Võ Văn Công
|
Phòng Công tác sinh viên
|
|
SKV.00086
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Phòng Công tác sinh viên
|
|
SKV.00087
|
Hoàng Thị Thanh Tâm
|
Phòng Công tác sinh viên
|
|
SKV.00088
|
Nguyễn Hồng Phú
|
Phòng Công tác sinh viên
|
|
SKV.00089
|
Trần Như Thắng
|
Phòng Công tác sinh viên
|
HĐ 111
|
SKV.00090
|
Trần Duy Trinh
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00091
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00092
|
Nguyễn Văn Minh
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00093
|
Phan Sỹ Phương
|
Khoa Điện
|
Nghỉ hưu từ 01/06/2023
|
SKV.00094
|
Đào Thị Thu Hậu
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00095
|
Nguyễn Khắc Tuấn
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00096
|
Nguyễn Minh Thư
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00097
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00098
|
Nguyễn Thanh Long
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00099
|
Trần Nguyễn Bảo Ninh
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00100
|
Võ Tiến Dũng
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00101
|
Ngô Thị Lê
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00102
|
Phạm Văn Tuấn
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00103
|
Hà Quốc Tuấn
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00104
|
Nguyễn Văn Độ
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00105
|
Ngô Xuân Danh
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00106
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00107
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00108
|
Bùi Thanh Hòa
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00109
|
Bùi Trung Tuyến
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00110
|
Trần Thu Trà
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00111
|
Dương Thị Tuyết Mai
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00112
|
Đặng Quang Khoa
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00113
|
Hoàng Thị Thanh Vân
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00114
|
Hoàng Nghĩa Thắng
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00115
|
Lê Văn Biên
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00116
|
Nguyễn Minh Quân
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00117
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00118
|
Bùi Xuân Vinh
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00119
|
Nguyễn Đăng Thông
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00120
|
Nguyễn Đình Thư
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00121
|
Trần Thị Thương
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00122
|
Lê Hồng Lam
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00123
|
Hà Huy Công
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00124
|
Võ Văn Đức
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00125
|
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00126
|
Lê Tiến Hiếu
|
Khoa Điện tử
|
Nghỉ việc từ 01/01/2024
|
SKV.00127
|
Võ Đình Hiệp
|
Khoa Điện tử
|
|
SKV.00128
|
Lê Thái Sơn
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00129
|
Đậu Phi Hải
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00130
|
Lưu Thủy Chung
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00131
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00132
|
Kiều Anh Dũng
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00133
|
Trần Văn Giang
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00134
|
Lê Phú Cường
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00135
|
Ngô Ngọc Sơn
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00136
|
La Ngọc Tuấn
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00137
|
Cao Xuân Lại
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00138
|
Nguyễn Khắc Chinh
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00139
|
Phạm Thanh Phú
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00140
|
Ngô Xuân Sơn
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00141
|
Đậu Tấn Cương
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00142
|
Nguyễn Chương Đạo
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00143
|
Trương Nguyên Hiến
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00144
|
Hoàng Xuân Lãm
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00145
|
Nguyễn Bá Thuận
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00146
|
Lê Văn Sinh
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00147
|
Lương Hải Chung
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00148
|
Ngô Văn Giang
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00149
|
Nguyễn Chung
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00150
|
Trần Thị Khánh Huyền
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00151
|
Lê Thị Ngân
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00152
|
Phạm Phương Thảo
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00153
|
Nguyễn Hữu Ngoạn
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
HĐLĐ
|
SKV.00154
|
Mai Tất Lợi
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
|
SKV.00155
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00156
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00157
|
Phạm Minh Tâm
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00158
|
Lê Xuân Đồng
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00159
|
Trần Viết Phương
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00160
|
Dương Đình Vinh
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00161
|
Lê Văn Lương
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00162
|
Phạm Văn Thành
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00163
|
Trần Xuân Sơn
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00164
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00165
|
Nguyễn Hữu Phúc
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00166
|
Lương Văn Chiến
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00167
|
Nguyễn Văn Thiêm
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00168
|
Nguyễn Hồng Ngoan
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00169
|
Dương Xuân Mỹ
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00170
|
Trần Đình Hiếu
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00171
|
Mai Thị Hoàn
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00172
|
Nguyễn Văn Đại
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00173
|
Đào Tất Thắm
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00174
|
Hoàng Văn Thụ
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00175
|
Phạm Huy Bằng
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00176
|
Tăng Thị Minh
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00177
|
Lê Thị Ánh
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00178
|
Nguyễn Danh Thắng
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00179
|
Phan Thị Thu Hằng
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00180
|
Nguyễn Hữu Chỉnh
|
Khoa Cơ khí động lực
|
|
SKV.00181
|
Hồ Ngọc Vinh
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00182
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00183
|
Phạm Thị Đào
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00184
|
Nguyễn Thị Phương Thủy
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00185
|
Trần Bình Giang
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00186
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00187
|
Lê Văn Vinh
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00188
|
Phạm Thị Thanh Bình
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00189
|
Võ Thị Kim Hoa
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00190
|
Nguyễn Thị Quỳnh Vinh
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00191
|
Trần Thị Gia
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00192
|
Phan Việt Đức
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00193
|
Lê Thị Ánh Hồng
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
SKV.00194
|
Nguyễn Thị Trâm
|
Khoa Kinh tế
|
|
SKV.00195
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Khoa Kinh tế
|
|
SKV.00196
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Khoa Kinh tế
|
|
SKV.00197
|
Nguyễn Thị Mỹ Trang
|
Khoa Kinh tế
|
|
SKV.00198
|
Nguyễn Thị Thơ
|
Khoa Kinh tế
|
|
SKV.00199
|
Chu Thị Cẩm Hà
|
Khoa Kinh tế
|
|
SKV.00200
|
Lê Hồng Sơn
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00201
|
Nguyễn Văn Luyện
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00202
|
Nguyễn Thị Thu Nhung
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00203
|
Lê Thị Ngọc Linh
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00204
|
Ngụy Thị Xuân Hợi
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00205
|
Trần Hải Yến
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00206
|
Bùi Danh Hào
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00207
|
Lê Thị Huệ
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00208
|
Ngô Thị Huyền
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00209
|
Phan Văn Thám
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00210
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00211
|
Lê Anh Thơ
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00212
|
Hoàng Công Minh
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00213
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00214
|
Nguyễn Công Thắng
|
Khoa Giáo dục đại cương
|
|
SKV.00215
|
Trần Khắc Hoàn
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00216
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00217
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00218
|
Đinh Thị Thu
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00219
|
Đoàn Thị Bích Diễm
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00220
|
Bùi Thị Xuân Linh
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00221
|
Phạm Hải Yến
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00222
|
Lê Thị Thúy
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00223
|
Lê Minh Sao
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00224
|
Đậu Duy Lịch
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00225
|
Phan Thị Tĩnh
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00226
|
Lê Cao Tịnh
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
SKV.00227
|
Phan Thị Tâm
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật
|
|
SKV.00228
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật
|
|
SKV.00229
|
Võ An Hải
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật
|
|
SKV.00230
|
Lê Trọng Phong
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật
|
|
SKV.00231
|
Phan Cẩm Tú
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật
|
|
SKV.00232
|
Cao Thị Thảo
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật
|
|
SKV.00233
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật
|
|
SKV.00234
|
Nguyễn Công An
|
Khoa Lý luận chính trị
|
|
SKV.00235
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
Khoa Lý luận chính trị
|
|
SKV.00236
|
Mai Thị Thanh Châu
|
Khoa Lý luận chính trị
|
|
SKV.00237
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
Khoa Lý luận chính trị
|
|
SKV.00238
|
Đinh Thị Nga Phượng
|
Khoa Lý luận chính trị
|
|
SKV.00239
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
Khoa Lý luận chính trị
|
|
SKV.00240
|
Lưu Thị Thu Hiền
|
Khoa Lý luận chính trị
|
|
SKV.00241
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
Khoa Lý luận chính trị
|
|
SKV.00242
|
Lê Việt Hà
|
Khoa Lý luận chính trị
|
|
SKV.00243
|
Nguyễn Mạnh Dũng
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
|
SKV.00244
|
Cao Thị Hằng
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
|
SKV.00245
|
Lê Thị Bích Hảo
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
|
SKV.00246
|
Lương Thị Ngọc Lê
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00247
|
Nguyễn Thị Giang
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
|
SKV.00248
|
Nguyễn Sỹ Khánh
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
|
SKV.00249
|
Hồ Thị Mến
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
|
SKV.00250
|
Lê Thị Duyên
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
|
SKV.00251
|
Nguyễn Ngọc Hồi
|
Khoa Điện
|
|
SKV.00252
|
Nguyễn Thị Hồng Thơm
|
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng
|
|
SKV.00253
|
Phan Thế Quang
|
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng
|
|
SKV.00254
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng
|
|
SKV.00255
|
Hồ Thị Tuyết Minh
|
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng
|
|
SKV.00256
|
Trần Thị Thủy
|
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng
|
|
SKV.00257
|
Lê Phương Nam
|
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng
|
|
SKV.00258
|
Nguyễn Thị Thúy Hiền
|
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng
|
|
SKV.00259
|
Nguyễn Thái Khôi
|
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng
|
HĐLĐ từ 01.05.2022
|
SKV.00260
|
Lê Đức Anh
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
HĐLĐ từ 01.07.2023
|
SKV.00261
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
HĐLĐ từ 01.08.2023
|
SKV.00262
|
Hoàng Hữu Tân
|
Khoa Cơ khí chế tạo
|
HĐLĐ từ 01.11.2023
|
SKV.00263
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng
|
HĐLĐ từ 01.01.2024
|